Có 2 kết quả:
購物中心 gòu wù zhōng xīn ㄍㄡˋ ㄨˋ ㄓㄨㄥ ㄒㄧㄣ • 购物中心 gòu wù zhōng xīn ㄍㄡˋ ㄨˋ ㄓㄨㄥ ㄒㄧㄣ
gòu wù zhōng xīn ㄍㄡˋ ㄨˋ ㄓㄨㄥ ㄒㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
shopping center
gòu wù zhōng xīn ㄍㄡˋ ㄨˋ ㄓㄨㄥ ㄒㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
shopping center
gòu wù zhōng xīn ㄍㄡˋ ㄨˋ ㄓㄨㄥ ㄒㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
gòu wù zhōng xīn ㄍㄡˋ ㄨˋ ㄓㄨㄥ ㄒㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh